Có 2 kết quả:
影子內閣 yǐng zi nèi gé ㄧㄥˇ ㄋㄟˋ ㄍㄜˊ • 影子内阁 yǐng zi nèi gé ㄧㄥˇ ㄋㄟˋ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shadow cabinet
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shadow cabinet
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0