Có 2 kết quả:

影子內閣 yǐng zi nèi gé ㄧㄥˇ ㄋㄟˋ ㄍㄜˊ影子内阁 yǐng zi nèi gé ㄧㄥˇ ㄋㄟˋ ㄍㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

shadow cabinet

Từ điển Trung-Anh

shadow cabinet